Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ai Cập 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ai Cập 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ai Cập 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ai Cập 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |