Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia mới nhất: xem BXH VĐQG Bolivia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Bolivia mới nhất: BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
Apertura
Quarterfinals
Semi final
Final
Autumn
Relegation Playoffs
Championship Final
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 13 | 6 | 16 | H T B T T B |
2 | The Strongest | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | B T T B T T |
3 | San Antonio Bulo Bulo | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T B T T B |
4 | Aurora | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T B T H |
5 | Nacional Potosi | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T B T B |
6 | Universitario De Vinto | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H T T B B T |
7 | Blooming | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H B T B T |
8 | Independiente Petrolero | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B B T T T |
9 | San Jose de Oruro | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B H B T T T |
10 | Real Tomayapo | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B B H T B T |
11 | Club Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B T B |
12 | Oriente Petrolero | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B T H T B T |
13 | Royal Pari FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B H T B B H |
14 | Always Ready | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H T B B B |
15 | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 5 | B B H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 4 | T B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 cập nhật lúc 00:40 23/12.
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia mới nhất: xem BXH VĐQG Bolivia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Bolivia Primera Division mới nhất: BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Bolivia 2024
Top kiến tạo VĐQG Bolivia 2024
Top thẻ phạt VĐQG Bolivia 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bolivia 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bolivia 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bolivia
Tên giải đấu | VĐQG Bolivia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bolivia Primera Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |