Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2024
Apertura
Playoffs of Group A
Playoffs of Group B
Final
Autumn
Playoffs Group (A)
Playoffs Group (B)
Final
Top ghi bàn VĐQG Colombia 2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Carlos Bacca | Atletico Junior Barranquilla | 17 | 6 | |
2 | Dayro Mauricio Moreno Galindo | Deportiva Once Caldas | 17 | 7 | |
3 | Yeison Guzman | Deportes Tolima | 17 | 6 | |
4 | Hugo Rodallega Martinez | Independiente Santa Fe | 16 | 3 | |
5 | Leonardo Castro | Millonarios | 16 | 2 | |
6 | Daniel Moreno | Deportivo Pasto | 15 | 7 | |
7 | Carlos Darwin Quintero Villalba | Deportivo Pereira | 13 | 2 | |
8 | Brayan Gil Hurtado | Deportes Tolima | 11 | 0 | |
9 | Rodrigo Holgado | America de Cali | 10 | 3 | |
10 | Steven Rodriguez | Atletico Junior Barranquilla | 8 | 3 | |
11 | Brayan Leon Muniz | Dep.Independiente Medellin | 8 | 0 | |
12 | Duvan Vergara | America de Cali | 8 | 2 | |
13 | Henry Junior Canga Ortiz | Boyaca Chico | 8 | 1 | |
14 | Kevin Stiven Viveros Rodallega | La Equidad | 8 | 1 | |
15 | Elan Ricardo | La Equidad | 8 | 3 | |
16 | Andres Jair Renteria Morelo | Alianza Petrolera | 8 | 0 | |
17 | Wilson David Morelos Lopez | Jaguares de Cordoba | 8 | 2 | |
18 | Adrian Parra Osorio | Fortaleza F.C | 7 | 0 | |
19 | Nicolas Rodriguez | Fortaleza F.C | 7 | 0 | |
20 | Jesus David Rivas Hernandez | Aguilas Doradas | 7 | 1 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Colombia 2024
Top kiến tạo VĐQG Colombia 2024
Top thẻ phạt VĐQG Colombia 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Colombia 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Colombia 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |