Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 16 | 11 | 2 | 3 | 56 | 21 | 35 | 35 | T H T H T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 4 | 24 | 33 | T H T H H T |
3 | Odense BK U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 29 | T H H T T B |
4 | Aalborg BK U19 | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 25 | -4 | 25 | B T T H H B |
5 | Aarhus AGF U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 22 | H B H H T B |
6 | Silkeborg U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 22 | -5 | 20 | B H T B H B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 18 | T B H B B B |
8 | Horsens U19 | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T B T B T |
9 | BrondbyU19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 36 | 32 | 4 | 17 | T B T H B T |
10 | Vejle U19 | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H B H B T |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 37 | -15 | 16 | B T H T H B |
12 | Randers Freja U19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 14 | H B B B H T |
13 | Esbjerg U19 | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 37 | -18 | 14 | B T T B B T |
14 | Sonderjyske U19 | 15 | 2 | 1 | 12 | 16 | 36 | -20 | 7 | B B B B H B |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch U19
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Youth U19 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |