Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 34 | 5 | 29 | 31 | T B T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 10 | 22 | 31 | T T B T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 28 | B T T H T T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | B T T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 32 | 16 | 16 | 23 | T B T T B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T H B B |
7 | ADO Den Haag (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 9 | B H T H H B |
8 | Zwolle (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T H B B H T |
9 | Fortuna Sittard (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 31 | -20 | 9 | B H B B H B |
10 | SC Heerenveen (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | -14 | 6 | T B B B H B |
11 | SC Telstar (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 33 | -24 | 6 | B B B H B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 8 | 33 | -25 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |