Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T B T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T B T |
3 | FC Utrecht (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T B T T H T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T B T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B H T H H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B H B B H |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 | H B B B H B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 26 | -19 | 4 | B H B H B B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |