Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Diego Zivulic | FC Otelul Galati | 2 | 0 | |
2 | Alexandru Pop | FC Otelul Galati | 1 | 0 | |
3 | George Alexandru Cimpanu | UTA Arad | 1 | 0 | |
4 | Dan Nistor | Universitaea Cluj | 1 | 1 | |
5 | Sebastian Mailat | FC Botosani | 1 | 0 | |
6 | Adams Friday | FC Botosani | 1 | 0 | |
7 | Florin Flavius Purece | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | |
8 | Cosmin Gabriel Matei | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | |
9 | Alexandru Musi | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | |
10 | Catalin Cirjan | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | |
11 | Hakim Abdallah | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | |
12 | Christopher Braun | Rapid Bucuresti | 1 | 0 | |
13 | Panagiotis Tachtsidis | CFR Cluj | 1 | 0 | |
14 | Ioan Ciprian Deac | CFR Cluj | 1 | 1 | |
15 | Daniel Birligea | CFR Cluj | 1 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Romania 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Romania 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |