Bảng xếp hạng VĐQG Scotland hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 27 | 22 | 3 | 2 | 77 | 14 | 63 | 69 | T H T T T B |
2 | Glasgow Rangers | 27 | 17 | 5 | 5 | 54 | 22 | 32 | 56 | T T T T T B |
3 | Aberdeen | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 41 | H B B B T T |
4 | Dundee United | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B T B B B T |
5 | Hibernian | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H T H T H T |
6 | Saint Mirren | 27 | 10 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 34 | B B T B H T |
7 | Heart of Midlothian | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H T T B T |
8 | Ross County | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 48 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | Kilmarnock | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 42 | -11 | 31 | B H B T T B |
10 | Motherwell | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 46 | -16 | 31 | H B B B B B |
11 | Dundee | 27 | 7 | 6 | 14 | 39 | 58 | -19 | 27 | H H B B B B |
12 | Saint Johnstone | 27 | 6 | 3 | 18 | 30 | 53 | -23 | 21 | B B T T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Scotland 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Sam Dalby | Dundee United | 10 | 2 | |
2 | Nicolas Kuhn | Celtic FC | 9 | 0 | |
3 | Kyogo Furuhashi | Celtic FC | 8 | 0 | |
4 | Vaclav Cerny | Glasgow Rangers | 8 | 0 | |
5 | Simon Murray | Dundee | 8 | 2 | |
6 | Bruce Anderson | Kilmarnock | 8 | 4 | |
7 | Hamza Igamane | Glasgow Rangers | 7 | 0 | |
8 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Saint Mirren | 6 | 0 | |
9 | Reo Hatate | Celtic FC | 6 | 0 | |
10 | Cyriel Dessers | Glasgow Rangers | 6 | 0 | |
11 | Callum McGregor | Celtic FC | 6 | 0 | |
12 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Saint Johnstone | 6 | 1 | |
13 | Nicky Clark | Saint Johnstone | 6 | 3 | |
14 | Pape Habib Gueye | Aberdeen | 5 | 0 | |
15 | Danilo Pereira da Silva | Glasgow Rangers | 5 | 0 | |
16 | Apostolos Stamatelopoulos | Motherwell | 5 | 0 | |
17 | Daizen Maeda | Celtic FC | 5 | 0 | |
18 | Lyall Cameron | Dundee | 5 | 0 | |
19 | Tawanda Maswanhise | Motherwell | 5 | 0 | |
20 | Mackenzie Kirk | Saint Johnstone | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Scotland 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Scotland 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Scotland 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Scotland 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Scotland 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Scotland
Tên giải đấu | VĐQG Scotland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scottish Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |