Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peniscola Futsal | 20 | 15 | 2 | 3 | 89 | 58 | 31 | 47 | H T T T T T |
2 | Inter Movistar Futsal | 21 | 14 | 3 | 4 | 82 | 47 | 35 | 45 | T T B T H B |
3 | F.C.Barcelona Futsal | 21 | 15 | 0 | 6 | 77 | 55 | 22 | 45 | T B T T T T |
4 | Palma Futsal | 21 | 12 | 6 | 3 | 73 | 60 | 13 | 42 | B H T H T T |
5 | EiPozo Murcia Turistica Futsal | 21 | 8 | 7 | 6 | 66 | 49 | 17 | 31 | H H B T H T |
6 | Jaen Paraiso Interior Futsal | 21 | 8 | 6 | 7 | 73 | 64 | 9 | 30 | H B H B H B |
7 | Xota Navarra Futsal | 21 | 8 | 6 | 7 | 60 | 53 | 7 | 30 | T T T B B H |
8 | Catgas Energia Futsal | 21 | 8 | 6 | 7 | 58 | 63 | -5 | 30 | H B T B T H |
9 | Peinsa F.S. Cartagena Futsal | 20 | 7 | 8 | 5 | 53 | 45 | 8 | 29 | H H B H H H |
10 | Manzanares FS Futsal | 21 | 8 | 5 | 8 | 54 | 61 | -7 | 29 | B B T T H T |
11 | CD Burela FS Pescados Ruben Futsal | 21 | 6 | 5 | 10 | 38 | 50 | -12 | 23 | B T B B H H |
12 | Cordoba Futsal | 21 | 5 | 5 | 11 | 49 | 71 | -22 | 20 | T B B H B B |
13 | Vaidepenas Futsal | 21 | 5 | 5 | 11 | 53 | 76 | -23 | 20 | T T B B B H |
14 | Noia Portus Apostoli Futsal | 21 | 3 | 7 | 11 | 36 | 55 | -19 | 16 | H T B H T H |
15 | Rios Renovables Ribera Navarra Futsal | 21 | 4 | 3 | 14 | 56 | 71 | -15 | 15 | B B T T B B |
16 | DKV Seguros Zaragoza Indoor So | 21 | 2 | 4 | 15 | 44 | 83 | -39 | 10 | B H H B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tây Ban Nha Futsal
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha Futsal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Futsal Spain Division De Honor |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |