Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Dereck Kutesa | Servette | 9 | 0 | |
2 | Juan Jose Perea Mendoza | FC Zurich | 6 | 0 | |
3 | Thierno Barry | Basel | 5 | 1 | |
4 | Boris Cespedes | Yverdon | 5 | 2 | |
5 | Ignacio Aliseda | Lugano | 5 | 0 | |
6 | Miroslav Stevanovic | Servette | 5 | 0 | |
7 | Willem Geubbels | St. Gallen | 5 | 1 | |
8 | Alvyn Sanches | Lausanne Sports | 5 | 0 | |
9 | Lars Villiger | Luzern | 4 | 0 | |
10 | Matteo Di Giusto | Winterthur | 4 | 0 | |
11 | Thibault Klidje | Luzern | 4 | 0 | |
12 | Fousseni Diabate | Lausanne Sports | 4 | 0 | |
13 | Silvere Ganvoula Mboussy | Young Boys | 4 | 0 | |
14 | Antonio Marchesano | FC Zurich | 4 | 2 | |
15 | Joel Almada Monteiro | Young Boys | 4 | 0 | |
16 | Albian Ajeti | Basel | 4 | 0 | |
17 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Basel | 3 | 0 | |
18 | Benie Adama Traore | Basel | 3 | 0 | |
19 | Hugo Komano | Yverdon | 3 | 0 | |
20 | Kacper Przybylko | Lugano | 3 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Sỹ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Sỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swiss Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |