Kết quả Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev, 00h30 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính

  • 45'
    Rai (Assist:Daniil Kulikov) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Nikita Krasnov
     Krasimir Kapov
  • 65'
    1-0
     Nikolay Sobolev
     Guilherme Brito
  • 66'
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins  
    Dmitri Podstrelov  
    1-0
  • 66'
    Raymond Adeola  
    Gleb Zherdev  
    1-0
  • 72'
    Boni Amian  
    Daniil Kulikov  
    1-0
  • 75'
    1-0
    Daniil Vigovsky
  • 76'
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins goal 
    2-0
  • 80'
    Vladimir Khvashchinskiy  
    Trofim Melnichenko  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Pavel Bordukov
     Daniil Vigovsky
  • 82'
    2-0
     Muzaffar Gurbanov
     Croesus Dongo
  • 87'
    2-0
     Aleksandr Aleksandrovich
     Ruslan Margiev
  • Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk4-4-2
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    6
    Sergey Politevich
    20
    Aleksandr Sachivko
    2
    Vadim Pigas
    88
    Nikita Demchenko
    24
    Daniil Kulikov
    8
    Aleksandr Selyava
    19
    Dmitri Podstrelov
    11
    Gleb Zherdev
    81
    Trofim Melnichenko
    69
    Krasimir Kapov
    77
    Guilherme Brito
    8
    Daniil Vigovsky
    5
    Croesus Dongo
    37
    Ruslan Margiev
    21
    Gleb Vershinin
    88
    Fedor Yurkevich
    23
    Aleksey Dunaev
    22
    Ilya Boltrushevich
    66
    Anton Lukashov
    44
    Denis Sadovsky
    Dnepr Mogilev4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Raymond Adeola
    9Steven Alfred
    29Boni Amian
    67Roman Begunov
    4Aleksei Gavrilovich
    49Artem Karatai
    10Vladimir Khvashchinskiy
    3Joseph Okoro
    25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    90Igor Shkolik
    Aleksandr Aleksandrovich 10
    Pavel Bordukov 20
    Feliciano 90
    Egor Generalov 54
    Sergey Glebko 17
    Muzaffar Gurbanov 33
    Yuri Klochkov 7
    Nikita Krasnov 55
    Nikolay Sobolev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    Dnepr Mogilev
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation