Kết quả Dinamo Minsk vs FC Minsk, 23h30 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 17

  • Dinamo Minsk vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 10'
    Steven Alfred (Assist:Daniil Kulikov) goal 
    1-0
  • 46'
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins  
    Raymond Adeola  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Artur Nazarenko
     Valentin Dikhtievskiy
  • 57'
    Dmitri Podstrelov (Assist:Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins) goal 
    2-0
  • 61'
    Boni Amian  
    Daniil Kulikov  
    2-0
  • 65'
    2-0
     Fedor Lebedev
     Radzivon Pyachura
  • 65'
    2-0
     Timofey Simanenka
     Jime Mustafa
  • 75'
    Trofim Melnichenko  
    Steven Alfred  
    2-0
  • 75'
    Aleksandr Sachivko  
    Dmitri Podstrelov  
    2-0
  • 79'
    2-0
    Aleksandr Mikhalenko
  • 82'
    Igor Shkolik  
    Maxim Budko  
    2-0
  • 85'
    2-0
    Evgeni Zemko
  • 90'
    2-0
     Vladislav Grekovich
     Evgeni Zemko
  • Dinamo Minsk vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk5-2-3
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    33
    Denis Polyakov
    6
    Sergey Politevich
    26
    Vladislav Kalinin
    2
    Vadim Pigas
    7
    Maxim Budko
    24
    Daniil Kulikov
    14
    Raymond Adeola
    9
    Steven Alfred
    19
    Dmitri Podstrelov
    7
    Kirill Zabelin
    77
    Evgeni Malashevich
    14
    Vladislav Vasiljev
    71
    Jime Mustafa
    6
    Evgeni Zemko
    17
    Radzivon Pyachura
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    55
    Aleksey Tumanov
    5
    Eduard Zhevnerov
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Boni Amian
    10Vladimir Khvashchinskiy
    81Trofim Melnichenko
    3Joseph Okoro
    25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    20Aleksandr Sachivko
    74Pavel Sedko
    13Ivan Shimakovich
    80Igor Shkolik
    11Gleb Zherdev
    Mikhail Bondarenko 13
    Vladislav Grekovich 4
    Gleb Krivtsov 44
    Egor Lapun 9
    Fedor Lebedev 11
    Ruslan Lisakovich 99
    Arseni Migdalenok 8
    Artur Nazarenko 23
    Timofey Simanenka 35
    Matvey Sukharenko 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
    Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Minsk vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    FC Minsk
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation