Kết quả Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.19X
3.252
2.83Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 9
-
Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
22'0-1Artem Bykov(OW)
-
34'0-1Ivan Zenkov
-
44'0-1Andrey Makarenko
-
45'Artem Bykov1-1
-
49'Aleksey Gavrilovich (Assist:Pavel Sedko)2-1
-
65'2-1Vadim Martinkevich
-
73'2-1Nikita Baranok
-
83'2-2Vadim Martinkevich (Assist:Valon Ahmedi)
-
88'Dmitri Podstrelov (Assist:Trofim Melnichenko)3-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
87Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 8 | 19 | 32 | T H T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation