Kết quả Dnepr Mogilev vs BATE Borisov, 21h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 20

  • Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 21'
    Yuri Klochkov (Assist:Nikita Krasnov) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Viktor Sotnikov
  • 45'
    1-1
    goal Temur Dzhikiya
  • 46'
    Dmitriy Aliseyko  
    Aleksey Dunaev  
    1-1
  • 62'
    1-1
     Kirill Chernook
     Viktor Sotnikov
  • 62'
    1-1
     Nikolay Mirskiy
     Aleksandr Shvedchikov
  • 68'
    Daniil Vigovsky  
    Ruslan Margiev  
    1-1
  • 72'
    1-1
    Nikolay Mirskiy
  • 73'
    Fedor Yurkevich
    1-1
  • 77'
    Pavel Bordukov  
    Nikita Krasnov  
    1-1
  • 77'
    Guilherme Brito  
    Croesus Dongo  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Oralkhan Omirtayev
     Danila Zhulpa
  • 85'
    1-1
     Egor Osipov
     Ruslan Khadarkevich
  • 90'
    1-1
    Yann Emmanuel Affi
  • 90'
    Krasimir Kapov  
    Guilherme Brito  
    1-1
  • Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Mogilev4-2-3-1
    44
    Denis Sadovsky
    66
    Anton Lukashov
    22
    Ilya Boltrushevich
    88
    Fedor Yurkevich
    23
    Aleksey Dunaev
    5
    Croesus Dongo
    37
    Ruslan Margiev
    55
    Nikita Krasnov
    21
    Gleb Vershinin
    7
    Yuri Klochkov
    90
    Feliciano
    18
    Aleksandr Shvedchikov
    62
    Temur Dzhikiya
    68
    Danila Zhulpa
    27
    Roman Piletskiy
    24
    Vladislav Rusenchik
    14
    Sherif Jimoh
    33
    Viktor Sotnikov
    15
    Pavel Pashevich
    55
    Yann Emmanuel Affi
    3
    Ruslan Khadarkevich
    23
    Vladislav Ignat
    BATE Borisov3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Aleksandr Aleksandrovich
    16Dmitriy Aliseyko
    20Pavel Bordukov
    54Egor Generalov
    77Guilherme Brito
    69Krasimir Kapov
    11Nikolay Sobolev
    8Daniil Vigovsky
    Kirill Chernook 28
    Alexander Martynov 4
    Nikolay Mirskiy 80
    Nikita Neskoromnyi 25
    Oralkhan Omirtayev 19
    Egor Osipov 84
    Zai Guismo Sidibe 5
    Arseniy Skopets 35
    Matvey Svidinskiy 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev
    BATE Borisov
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation