Kết quả Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr, 00h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 16

  • Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính

  • 62'
    0-0
     Oleksandr Batyshchev
     Maxim Khachatryan
  • 67'
    0-0
    Andrey Shemruk
  • 69'
    Yuri Klochkov goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Sergey Tikhonovskiy
     Pavel Kotlyarov
  • 72'
    1-0
     Andrey Solovey
     Yuli Kuznetsov
  • 80'
    1-0
    Vladislav Poloz
  • 81'
    1-1
    goal Andrey Solovey (Assist:Sergey Sazonchik)
  • 83'
    Aleksandr Aleksandrovich  
    Roman Gribovskiy  
    1-1
  • 88'
    1-2
    goal Andrey Solovey (Assist:Kirill Sidorenko)
  • 90'
    1-2
     Daniil Prudnik
     Vladislav Poloz
  • 90'
    Muzaffar Gurbanov  
    Croesus Dongo  
    1-2
  • 90'
    Krasimir Kapov  
    Sergey Glebko  
    1-2
  • Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Mogilev3-5-2
    44
    Denis Sadovsky
    22
    Ilya Boltrushevich
    23
    Aleksey Dunaev
    66
    Anton Lukashov
    16
    Dmitriy Aliseyko
    5
    Croesus Dongo
    21
    Gleb Vershinin
    7
    Yuri Klochkov
    37
    Ruslan Margiev
    9
    Roman Gribovskiy
    17
    Sergey Glebko
    15
    Andrey Shemruk
    63
    Kirill Sidorenko
    14
    Sergey Sazonchik
    11
    Yuli Kuznetsov
    17
    Pavel Kotlyarov
    13
    Vladislav Poloz
    58
    Maxim Khachatryan
    12
    Aleksey Ivanov
    25
    Aleksandr Shirobokov
    93
    Georgiy Bugulov
    1
    Aleksey Kozlov
    Slavia Mozyr3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Aleksandr Aleksandrovich
    20Pavel Bordukov
    54Egor Generalov
    33Muzaffar Gurbanov
    69Krasimir Kapov
    11Nikolay Sobolev
    88Fedor Yurkevich
    Joseph Oma Adah 99
    Oleksandr Batyshchev 9
    Valentin Bondarenko 8
    Ivan Grudko 20
    Ermek Kenzhebaev 21
    Artem Makavchik 90
    Daniil Prudnik 4
    Nikolay Ryabykh 59
    Andrey Solovey 30
    Sergey Tikhonovskiy 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev
    Slavia Mozyr
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    27
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation