Kết quả Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr, 00h00 ngày 04/08
Kết quả Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202400:00
-
Slavia Mozyr 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.84O 2.25
0.81U 2.25
0.951
5.00X
3.602
1.57Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 1
1.07U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 16
-
Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
62'0-0Oleksandr Batyshchev
Maxim Khachatryan -
67'0-0Andrey Shemruk
-
69'Yuri Klochkov1-0
-
72'1-0Sergey Tikhonovskiy
Pavel Kotlyarov -
72'1-0Andrey Solovey
Yuli Kuznetsov -
80'1-0Vladislav Poloz
-
81'1-1Andrey Solovey (Assist:Sergey Sazonchik)
-
83'Aleksandr Aleksandrovich
Roman Gribovskiy1-1 -
88'1-2Andrey Solovey (Assist:Kirill Sidorenko)
-
90'1-2Daniil Prudnik
Vladislav Poloz -
90'Muzaffar Gurbanov
Croesus Dongo1-2 -
90'Krasimir Kapov
Sergey Glebko1-2
-
Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Mogilev3-5-244Denis Sadovsky22Ilya Boltrushevich23Aleksey Dunaev66Anton Lukashov16Dmitriy Aliseyko5Croesus Dongo21Gleb Vershinin7Yuri Klochkov37Ruslan Margiev9Roman Gribovskiy17Sergey Glebko15Andrey Shemruk63Kirill Sidorenko14Sergey Sazonchik11Yuli Kuznetsov17Pavel Kotlyarov13Vladislav Poloz58Maxim Khachatryan12Aleksey Ivanov25Aleksandr Shirobokov93Georgiy Bugulov1Aleksey Kozlov
- Đội hình dự bị
-
10Aleksandr Aleksandrovich20Pavel Bordukov54Egor Generalov33Muzaffar Gurbanov69Krasimir Kapov11Nikolay Sobolev88Fedor YurkevichJoseph Oma Adah 99Oleksandr Batyshchev 9Valentin Bondarenko 8Ivan Grudko 20Ermek Kenzhebaev 21Artem Makavchik 90Daniil Prudnik 4Nikolay Ryabykh 59Andrey Solovey 30Sergey Tikhonovskiy 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevSlavia Mozyr
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt27
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
2Cứu thua0
-
-
61Pha tấn công81
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation