Kết quả Dnepr Mogilev vs Slutsksakhar Slutsk, 22h59 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 18

  • Dnepr Mogilev vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Sergey Pushnyakov (Assist:Kirill Cepenkov)
  • 12'
    0-2
    goal Ivan Yurin (Assist:Kirill Cepenkov)
  • 22'
    Gleb Vershinin  
    Sergey Glebko  
    0-2
  • 22'
    Krasimir Kapov  
    Roman Gribovskiy  
    0-2
  • 31'
    Guilherme Brito
    0-2
  • 45'
    0-3
    goal Kirill Cepenkov (Assist:Vladislav Sychev)
  • 46'
    Nikita Krasnov  
    Aleksandr Aleksandrovich  
    0-3
  • 46'
    Croesus Dongo  
    Guilherme Brito  
    0-3
  • 47'
    Nikita Krasnov (Assist:Croesus Dongo) goal 
    1-3
  • 65'
    1-3
     Ilya Dubinets
     Arthur Bougnone
  • 71'
    1-3
     Andrey Rum
     Vladislav Sychev
  • 71'
    1-3
     Arseniy Achapovskiy
     Kirill Cepenkov
  • 75'
    Nikolay Sobolev  
    Dmitriy Aliseyko  
    1-3
  • 79'
    Gleb Vershinin
    1-3
  • 88'
    1-3
     Roman Gritskevich
     Grigoriy Martyanov
  • 90'
    Yuri Klochkov (Assist:Croesus Dongo) goal 
    2-3
  • Dnepr Mogilev vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Mogilev4-2-3-1
    54
    Egor Generalov
    66
    Anton Lukashov
    22
    Ilya Boltrushevich
    88
    Fedor Yurkevich
    16
    Dmitriy Aliseyko
    77
    Guilherme Brito
    37
    Ruslan Margiev
    10
    Aleksandr Aleksandrovich
    17
    Sergey Glebko
    7
    Yuri Klochkov
    9
    Roman Gribovskiy
    9
    Vladislav Sychev
    18
    Grigoriy Martyanov
    27
    Vadim Kurlovich
    10
    Kirill Cepenkov
    8
    Arthur Bougnone
    7
    Sergey Pushnyakov
    77
    Ivan Yurin
    12
    Nikita Bylinkin
    5
    Ivan Mikhnyuk
    16
    Aleksey Semenov
    30
    Ilya Branovets
    Slutsksakhar Slutsk4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Pavel Bordukov
    5Croesus Dongo
    23Aleksey Dunaev
    33Muzaffar Gurbanov
    69Krasimir Kapov
    55Nikita Krasnov
    44Denis Sadovsky
    11Nikolay Sobolev
    21Gleb Vershinin
    Arseniy Achapovskiy 31
    Ilya Dubinets 29
    Roman Gritskevich 19
    Vladislav Karpenya 2
    Andrey Rum 15
    Denis Shpakovski 44
    Ilya Tishurov 17
    Yaroslav Yarotski 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev
    Slutsksakhar Slutsk
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation