Kết quả Neman Grodno vs Dnepr Mogilev, 21h30 ngày 25/08
Kết quả Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202421:30
-
Dnepr Mogilev 2 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 19
-
Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
18'0-1Yuri Klochkov (Assist:Croesus Dongo)
-
21'Aleksey Lavrik
Ivan Sadovnichiy0-1 -
25'Pavel Sawicki1-1
-
36'1-1Fedor Yurkevich
-
56'1-1Roman Gribovskiy
Krasimir Kapov -
57'Gulzhigit Alykulov (Assist:Egor Zubovich)2-1
-
63'Yurii Pantia (Assist:Oleg Evdokimov)3-1
-
66'Yury Pavlyukovets
Andrey Yakimov3-1 -
66'Ilya Kukharchik
Pavel Sawicki3-1 -
68'3-1Anton Lukashov
-
69'3-1Aleksandr Aleksandrovich
Nikita Krasnov -
69'3-1Pavel Bordukov
Ruslan Margiev -
75'3-1Roman Gribovskiy
-
77'Vladislav Kosmynin
Aleksey Lavrik3-1 -
77'Maksim Kravtsov
Leonard Gweth3-1 -
78'3-1Dmitriy Aliseyko
Fedor Yurkevich -
78'3-1Guilherme Brito
Yuri Klochkov
-
Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov8Yurii Pantia20Ivan Sadovnichiy4Andrei Vasilyev33Sergey Karpovich15Oleg Evdokimov24Andrey Yakimov17Egor Zubovich10Gulzhigit Alykulov88Pavel Sawicki7Leonard Gweth69Krasimir Kapov7Yuri Klochkov21Gleb Vershinin55Nikita Krasnov37Ruslan Margiev5Croesus Dongo23Aleksey Dunaev88Fedor Yurkevich22Ilya Boltrushevich66Anton Lukashov54Egor Generalov
- Đội hình dự bị
-
13Alexey Dayneka90Vladislav Kosmynin9Egor Kostrov18Maksim Kravtsov11Ilya Kukharchik55Aleksey Lavrik1Artur Malievskiy32Yury PavlyukovetsAleksandr Aleksandrovich 10Dmitriy Aliseyko 16Pavel Bordukov 20Roman Gribovskiy 9Guilherme Brito 77Denis Sadovsky 44Nikolay Sobolev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoDnepr Mogilev
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
2Cứu thua8
-
-
94Pha tấn công37
-
-
45Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation