Kết quả Neman Grodno vs Dnepr Mogilev, 21h30 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 19

  • Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Yuri Klochkov (Assist:Croesus Dongo)
  • 21'
    Aleksey Lavrik  
    Ivan Sadovnichiy  
    0-1
  • 25'
    Pavel Sawicki goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
    Fedor Yurkevich
  • 56'
    1-1
     Roman Gribovskiy
     Krasimir Kapov
  • 57'
    Gulzhigit Alykulov (Assist:Egor Zubovich) goal 
    2-1
  • 63'
    Yurii Pantia (Assist:Oleg Evdokimov) goal 
    3-1
  • 66'
    Yury Pavlyukovets  
    Andrey Yakimov  
    3-1
  • 66'
    Ilya Kukharchik  
    Pavel Sawicki  
    3-1
  • 68'
    3-1
    Anton Lukashov
  • 69'
    3-1
     Aleksandr Aleksandrovich
     Nikita Krasnov
  • 69'
    3-1
     Pavel Bordukov
     Ruslan Margiev
  • 75'
    3-1
    Roman Gribovskiy
  • 77'
    Vladislav Kosmynin  
    Aleksey Lavrik  
    3-1
  • 77'
    Maksim Kravtsov  
    Leonard Gweth  
    3-1
  • 78'
    3-1
     Dmitriy Aliseyko
     Fedor Yurkevich
  • 78'
    3-1
     Guilherme Brito
     Yuri Klochkov
  • Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-2-3-1
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    20
    Ivan Sadovnichiy
    4
    Andrei Vasilyev
    33
    Sergey Karpovich
    15
    Oleg Evdokimov
    24
    Andrey Yakimov
    17
    Egor Zubovich
    10
    Gulzhigit Alykulov
    88
    Pavel Sawicki
    7
    Leonard Gweth
    69
    Krasimir Kapov
    7
    Yuri Klochkov
    21
    Gleb Vershinin
    55
    Nikita Krasnov
    37
    Ruslan Margiev
    5
    Croesus Dongo
    23
    Aleksey Dunaev
    88
    Fedor Yurkevich
    22
    Ilya Boltrushevich
    66
    Anton Lukashov
    54
    Egor Generalov
    Dnepr Mogilev4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Alexey Dayneka
    90Vladislav Kosmynin
    9Egor Kostrov
    18Maksim Kravtsov
    11Ilya Kukharchik
    55Aleksey Lavrik
    1Artur Malievskiy
    32Yury Pavlyukovets
    Aleksandr Aleksandrovich 10
    Dmitriy Aliseyko 16
    Pavel Bordukov 20
    Roman Gribovskiy 9
    Guilherme Brito 77
    Denis Sadovsky 44
    Nikolay Sobolev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    Dnepr Mogilev
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation