Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino, 20h00 ngày 29/06
Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.96-1.25
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.731
8.00X
4.402
1.33Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 14
-
Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
69'Andrey Denisyuk (Assist:Maksim Kovalevich)1-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Shakhter Soligorsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
Shakhter SoligorskFC Torpedo Zhodino
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
4Cứu thua4
-
-
69Pha tấn công77
-
-
24Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation