Kết quả Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr, 18h00 ngày 05/12
Kết quả Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr
Đối đầu Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr
Phong độ Krumkachy Minsk gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/12/202118:00
-
Krumkachy Minsk 4 20Slavia Mozyr 60
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2021 » vòng
-
Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
39'0-0Cristian Dros
-
43'Levkovets A.0-0
-
59'0-0Evgeni Barsukov
-
59'Pavel Grechishko0-0
-
59'0-0Vladislav Malkevich
-
60'0-0Francis Narh
-
60'Ivan Veras0-0
-
60'0-0Lovets Y.
-
70'Alexander Yatskevich0-0
-
74'0-0Alshanik A.
-
90'Aleksandr Kotlyarov0-0
-
90'Pavel Grechishko0-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Krumkachy Minsk vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Krumkachy MinskSlavia Mozyr
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
25Sút Phạt24
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
6Cứu thua3
-
-
117Pha tấn công122
-
-
39Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Belarus 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 28 | 22 | 3 | 3 | 57 | 17 | 40 | 69 | T T T H T B |
2 | BATE Borisov | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 26 | 30 | 59 | H B T H T T |
3 | Dinamo Minsk | 29 | 18 | 5 | 6 | 50 | 20 | 30 | 59 | B T T H T H |
4 | FC Gomel | 28 | 15 | 8 | 5 | 52 | 23 | 29 | 53 | H T B T H T |
5 | FC Rukh Brest | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | T B H T B T |
6 | FK Vitebsk | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | B B B B T B |
7 | Neman Grodno | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T B H B T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 43 | -7 | 33 | B H T T B B |
9 | Dinamo Brest | 28 | 6 | 14 | 8 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H T H B B |
10 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B T H T T |
11 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | B H B H B T |
12 | FK Isloch Minsk | 28 | 7 | 7 | 14 | 30 | 46 | -16 | 28 | T T B B B B |
13 | FC Minsk | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | H B B H T B |
14 | Slavia Mozyr | 28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 26 | T T B H T H |
15 | Smorgon FC | 28 | 2 | 9 | 17 | 21 | 66 | -45 | 15 | B T B H H T |
16 | Sputnik Rechitsa | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
UEFA ECL qualifying