Kết quả Dnepr Rohachev vs FK Bumprom, 17h30 ngày 15/09
Kết quả Dnepr Rohachev vs FK Bumprom
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Bumprom
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:30
-
Dnepr Rohachev 20FK Bumprom 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.82O 3
0.92U 3
0.801
1.55X
3.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.69O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs FK Bumprom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 24
-
Dnepr Rohachev vs FK Bumprom: Diễn biến chính
-
53'Sergey Rusak0-0
-
68'Maxim Omelyanchuk0-0
-
86'0-0Deni Makaev
-
90'0-0Artem Zhvirblya
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs FK Bumprom: Số liệu thống kê
-
Dnepr RohachevFK Bumprom
-
3Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút2
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
84Pha tấn công51
-
-
56Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 32 | 59 | T T H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 33 | 52 | T H T T H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 28 | 29 | 51 | H T T T T B |
4 | Volna Pinsk | 23 | 14 | 3 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T B T |
5 | Dnepr Rohachev | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 18 | 21 | 40 | T B T T T H |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 39 | -7 | 36 | T T B B T B |
9 | FK Bumprom | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 9 | 33 | T B T B H H |
10 | FK Orsha | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | H H B T B T |
11 | FK Lida | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 28 | 0 | 33 | B B T B B T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B H T T B |
13 | Energetik-BGU Minsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B H T |
14 | Lokomotiv Gomel | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B T B B B |
15 | Belarus U17 | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19 | H H T B B H |
16 | FC Baranovichi | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | -28 | 18 | H B B B H H |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 57 | -31 | 18 | T T B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 51 | -32 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs