Kết quả Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno, 18h00 ngày 27/07
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202418:00
-
FC Molodechno 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
-
Sân vận động: BGU Stadium in Energetics
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 16
-
Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: Diễn biến chính
-
23'0-1Dmitri German (Assist:Vladislav Fedosov)
-
31'Amirbek Bakaev1-1
-
36'Ssorin D.1-1
-
43'Roman Kebikov1-1
-
55'Ssorin D. (Assist:Nikita Bobchenok)2-1
-
58'Maxim Pashkevich (Assist:Evgeniy Voyna)3-1
-
59'3-1Yuri Kozlov
-
65'3-2Vladislav Fedosov
-
76'Nikita Bobchenok3-2
-
79'3-3Yuri Kozlov (Assist:Pavel Tseslyukevich)
-
82'3-3Abdulaziz Laval
-
89'Alexander Zhlobich3-3
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: Số liệu thống kê
-
Energetik-BGU MinskFC Molodechno
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
69Pha tấn công81
-
-
33Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 25 | 16 | 7 | 2 | 60 | 24 | 36 | 55 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T B B T |
4 | Volna Pinsk | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
9 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
10 | FK Lida | 25 | 11 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 36 | T B B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 45 | -18 | 24 | T B H T B T |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 47 | -18 | 22 | H T T B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 24 | 4 | 8 | 12 | 27 | 40 | -13 | 20 | B T B B B B |
16 | FC Baranovichi | 25 | 4 | 6 | 15 | 16 | 45 | -29 | 18 | B B B H H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 61 | -35 | 18 | B B B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 52 | -31 | 15 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs