Kết quả FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 27/10
Kết quả FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
-
FC Baranovichi 32Dnepr Rohachev 44
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động: Lokomotiv Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 30
-
FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
-
13'Maksym Shevchenko (Assist:Dmitriy Galuza)1-0
-
33'1-1Mikhail Markin (Assist:Alfred Mazurich)
-
34'Dmitriy Galuza1-1
-
50'1-2Denis Kozlovskiy (Assist:Kirill Kirilenko)
-
52'Aleksey Firsov1-2
-
52'1-2Kirill Kirilenko
-
57'1-2Sergey Rusak
-
59'Stanislav Atrashkevich1-2
-
64'1-2Alshanik A.
-
65'Aleksey Firsov (Assist:Nikita Zakrevskiy)2-2
-
71'2-3Mikhail Markin (Assist:Denis Kozlovskiy)
-
88'2-4Denis Kozlovskiy (Assist:Sergey Balanovich)
-
90'2-4Maxim Omelyanchuk
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
-
FC BaranovichiDnepr Rohachev
-
3Thẻ vàng4
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 33 | 22 | 7 | 4 | 60 | 26 | 34 | 73 | B T B H T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 33 | 22 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 71 | H T B T H T |
3 | Niva Dolbizno | 33 | 21 | 7 | 5 | 73 | 30 | 43 | 70 | T B B T T T |
4 | Dnepr Rohachev | 33 | 22 | 4 | 7 | 69 | 27 | 42 | 70 | T T T T T T |
5 | Volna Pinsk | 33 | 21 | 3 | 9 | 70 | 39 | 31 | 66 | B T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 32 | 14 | 7 | 11 | 50 | 38 | 12 | 49 | H H B B H T |
7 | FK Lida | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 40 | 4 | 49 | H T T H H B |
8 | BATE-2 Borisov | 33 | 14 | 7 | 12 | 46 | 48 | -2 | 49 | T B T T B B |
9 | FK Bumprom | 33 | 13 | 8 | 12 | 50 | 37 | 13 | 47 | B T B T H B |
10 | FK Orsha | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 48 | -3 | 45 | H B H B T T |
11 | Ostrowitz | 33 | 12 | 7 | 14 | 44 | 55 | -11 | 43 | H T T B B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 33 | 7 | 11 | 15 | 38 | 50 | -12 | 32 | H H T B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 33 | 9 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 31 | T B T B B B |
14 | FC Baranovichi | 33 | 8 | 7 | 18 | 29 | 60 | -31 | 31 | T T B T H T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B H B T B |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 33 | 6 | 3 | 24 | 34 | 87 | -53 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs