Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC, 20h00 ngày 16/6
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC trước đây
-
21/01/2023Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
22/06/2021Arsenal Dzyarzhynsk2 - 1Smorgon FC0 - 0W
-
21/11/2020Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
18/07/2020Smorgon FC1 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 9 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 29 | T T H T T T |
2 | Dinamo Minsk | 12 | 7 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 26 | H T T H T T |
3 | Neman Grodno | 11 | 8 | 0 | 3 | 13 | 8 | 5 | 24 | B T T T B T |
4 | Dinamo Brest | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 19 | H T H T B B |
5 | Slavia Mozyr | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B B B H H |
6 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | H B T T H B |
7 | FC Gomel | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H T H B |
8 | FK Isloch Minsk | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 | H B H T B T |
9 | BATE Borisov | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 15 | B H T T B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B T B T B |
11 | Smorgon FC | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 22 | -8 | 12 | B H T H H H |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | H B B T B T |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 25 | -17 | 10 | T B B T B B |
14 | Dnepr Mogilev | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B H H B B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B B B H H |
16 | FC Minsk | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: