Đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov, 22h59 ngày 18/8
Kết quả FC Gomel vs BATE Borisov
Đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Gomel vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov trước đây
-
06/04/2024BATE Borisov1 - 3FC Gomel0 - 2W
-
26/09/2023BATE Borisov1 - 2FC Gomel0 - 1W
-
18/03/2023FC Gomel0 - 2BATE Borisov0 - 1L
-
04/09/2022FC Gomel0 - 1BATE Borisov0 - 1L
-
23/04/2022BATE Borisov2 - 1FC Gomel1 - 0L
-
03/08/2021FC Gomel2 - 2BATE Borisov1 - 1D
-
03/04/2021BATE Borisov3 - 2FC Gomel1 - 1L
-
19/10/2019BATE Borisov1 - 1FC Gomel0 - 1D
-
18/02/2023BATE Borisov0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
21/05/2022BATE Borisov1 - 2FC Gomel1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FC Gomel (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 17 | 11 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 36 | T T B T H B |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 16 | 11 | 1 | 4 | 20 | 12 | 8 | 34 | T T B T T H |
4 | Dinamo Brest | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 32 | B H B T T T |
5 | FK Vitebsk | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 29 | T H B T T H |
6 | Slavia Mozyr | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H B T B H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H T H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 18 | 8 | 1 | 9 | 20 | 33 | -13 | 25 | B T T T T T |
9 | FK Isloch Minsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 16 | 3 | 24 | B H T B T H |
10 | FC Gomel | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 22 | B B H T B H |
11 | BATE Borisov | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T B H B H |
12 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
13 | Smorgon FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 29 | -10 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | T T T B B B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 8 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: