Đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk, 20h00 ngày 10/8
Kết quả Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk
Đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk
Phong độ Belarus U17 gần đây
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk trước đây
-
12/04/2024FC Belshina Babruisk1 - 0Belarus U170 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Belshina Babruisk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belarus U17 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belarus U17 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belarus U17 thắng
Bại: là số trận Belarus U17 thua
Thắng: là số trận Belarus U17 thắng
Bại: là số trận Belarus U17 thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belarus U17 và FC Belshina Babruisk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 18 | 11 | 5 | 2 | 45 | 20 | 25 | 38 | H H T B T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 17 | 12 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 38 | T T T T T T |
4 | Volna Pinsk | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 23 | 8 | 32 | B T T T B T |
5 | BATE-2 Borisov | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | B T B T B T |
6 | Dnepr Rohachev | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 17 | 15 | 30 | T B B T T T |
7 | Ostrowitz | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H B T H T |
8 | FK Lida | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | B H B B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 26 | T B B T T B |
10 | FK Bumprom | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 25 | H T T B T H |
11 | FK Orsha | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 25 | H T T T B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H B T B B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 15 | B H B B T B |
14 | FC Baranovichi | 18 | 4 | 3 | 11 | 10 | 30 | -20 | 15 | T H B B B B |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 44 | -22 | 15 | H B B B B T |
16 | Belarus U17 | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B H B H |
17 | Energetik-BGU Minsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14 | H H T H T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 34 | -17 | 11 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: