Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17, 21h00 ngày 16/8
Kết quả Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17
Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây
Phong độ Belarus U17 gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17 trước đây
-
19/04/2024Belarus U170 - 4Torpedo-2 Zhodino0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Belarus U17: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo-2 Zhodino (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torpedo-2 Zhodino (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo-2 Zhodino và Belarus U17 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | T T H H T T |
2 | Niva Dolbizno | 19 | 12 | 5 | 2 | 47 | 20 | 27 | 41 | H T B T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Volna Pinsk | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 33 | T T T B T H |
5 | BATE-2 Borisov | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B T B T B |
6 | Dnepr Rohachev | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 18 | 14 | 30 | B B T T T B |
7 | Ostrowitz | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 30 | H B T H T T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 24 | 2 | 29 | B B T T B T |
9 | FK Bumprom | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 21 | 13 | 28 | T T B T H T |
10 | FK Lida | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 23 | -2 | 27 | H B B T B B |
11 | FK Orsha | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 26 | -4 | 26 | T T T B B H |
12 | Torpedo-2 Zhodino | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 44 | -21 | 18 | B B B B T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B T B B H |
14 | FC Baranovichi | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 33 | -20 | 16 | H B B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk II | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 15 | H B B T B B |
16 | Belarus U17 | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 35 | -16 | 15 | T B H B H H |
17 | Energetik-BGU Minsk | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 38 | -19 | 14 | H T H T B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 35 | -18 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: