Đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ, 16h00 ngày 24/6
Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ
Đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Phong độ Dinamo Brest Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ trước đây
-
30/03/2024Dinamo Brest (W)1 - 2Dnepr Mogilev (W)1 - 1W
-
30/09/2023Dnepr Mogilev (W)3 - 0Dinamo Brest (W)1 - 0W
-
10/06/2023Dinamo Brest (W)1 - 2Dnepr Mogilev (W)0 - 0W
-
25/03/2023Dnepr Mogilev (W)8 - 0Dinamo Brest (W)2 - 0W
-
05/11/2022Dnepr Mogilev (W)10 - 0Dinamo Brest (W)5 - 0W
-
23/07/2022Dinamo Brest (W)0 - 6Dnepr Mogilev (W)0 - 2W
-
30/04/2022Dnepr Mogilev (W)6 - 0Dinamo Brest (W)4 - 0W
-
28/08/2021Dinamo Brest (W)0 - 8Dnepr Mogilev (W)0 - 5W
-
05/06/2021Dnepr Mogilev (W)11 - 0Dinamo Brest (W)8 - 0W
-
27/03/2021Dinamo Brest (W)0 - 7Dnepr Mogilev (W)0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev Nữ và Dinamo Brest Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 102 | 4 | 98 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 76 | 4 | 72 | 33 | T T B T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 46 | 24 | 22 | 21 | B B B T T T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 39 | 16 | 23 | 19 | T T T T B T |
6 | ABFF U19 (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 17 | T T T T B B |
7 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 15 | B B T T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 45 | -25 | 10 | T B T B B B |
9 | FC Gomel (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 52 | -47 | 7 | B B B T H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 121 | -114 | 6 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 4 | 83 | -79 | 1 | B B B B H B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: