Đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ trước đây
-
23/03/2024Dinamo-BGUFK Minsk (W)12 - 0Smorgon (W)7 - 0L
-
01/10/2023Dinamo-BGUFK Minsk (W)2 - 0Smorgon (W)1 - 0L
-
02/07/2023Smorgon (W)0 - 7Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 5L
-
22/04/2023Dinamo-BGUFK Minsk (W)9 - 0Smorgon (W)3 - 0L
-
25/09/2022Dinamo-BGUFK Minsk (W)1 - 0Smorgon (W)1 - 0L
-
10/07/2022Dinamo-BGUFK Minsk (W)7 - 0Smorgon (W)3 - 0L
-
16/04/2022Smorgon (W)0 - 5Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Smorgon Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon Nữ thắng
Bại: là số trận Smorgon Nữ thua
Thắng: là số trận Smorgon Nữ thắng
Bại: là số trận Smorgon Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon Nữ và Dinamo-BGUFK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 84 | 4 | 80 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 71 | 4 | 67 | 30 | T T T B T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 40 | 24 | 16 | 18 | B B B B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 17 | T T T T B B |
6 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 16 | B T T T T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 15 | B B T T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 40 | -20 | 10 | B T B T B B |
9 | FC Gomel (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 47 | -42 | 7 | B B B B T H |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 115 | -108 | 6 | B B B T B B |
11 | Smorgon (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 65 | -61 | 1 | B B B B B H |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: