Đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 29/9
Kết quả FC Minsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Minsk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
11/05/2024Dnepr Mogilev1 - 1FC Minsk0 - 1D
-
30/10/2022FC Minsk1 - 0Dnepr Mogilev0 - 0W
-
04/07/2022Dnepr Mogilev2 - 4FC Minsk0 - 1W
-
23/08/2019Dnepr Mogilev1 - 0FC Minsk0 - 0L
-
19/04/2019FC Minsk0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
17/02/2024FC Minsk3 - 2Dnepr Mogilev2 - 1W
-
04/03/2023FC Minsk0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
17/02/2022FC Minsk3 - 1Dnepr Mogilev2 - 1W
-
28/07/2023FC Minsk2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
23/06/2021Dnepr Mogilev2 - 1FC Minsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 | 28 | T H B H T B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: