Đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr, 00h00 ngày 04/8
Kết quả Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr trước đây
-
15/03/2024Slavia Mozyr2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0L
-
12/11/2022Slavia Mozyr5 - 0Dnepr Mogilev2 - 0L
-
17/07/2022Dnepr Mogilev1 - 3Slavia Mozyr0 - 2L
-
17/08/2019Slavia Mozyr1 - 0Dnepr Mogilev1 - 0L
-
12/04/2019Dnepr Mogilev1 - 2Slavia Mozyr1 - 0L
-
04/11/2017Dnepr Mogilev5 - 3Slavia Mozyr2 - 0W
-
01/08/2022Dnepr Mogilev0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
-
13/03/2020Slavia Mozyr3 - 0Dnepr Mogilev0 - 0L
-
09/03/2020Dnepr Mogilev0 - 3Slavia Mozyr0 - 0L
-
11/02/2018Dnepr Mogilev2 - 0Slavia Mozyr2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | FK Vitebsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B T H B T |
5 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
6 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
7 | FC Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T H B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | T B T B H T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | T B T T B B |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
11 | Smorgon FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | H H B T B H |
12 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B T T |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H B T B |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B H B |
16 | FC Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: