Đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC, 21h00 ngày 22/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs Smorgon FC

  • Giải đấu: VĐQG Belarus
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/9/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus 3 2 1 0
Hạng nhất Belarus 6 3 1 2
Cúp Quốc Gia Belarus 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnepr Mogilev (sân nhà) 4 3 0 1
Dnepr Mogilev (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr MogilevSmorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Torpedo Zhodino 21 13 4 4 30 15 15 43 H B B T T H
2 Neman Grodno 20 14 1 5 28 17 11 43 T H T T T B
3 Dinamo Minsk 18 12 5 1 32 9 23 41 T T T T T B
4 Dinamo Brest 21 11 5 5 49 24 25 38 T T T B T T
5 FK Vitebsk 22 9 5 8 20 18 2 32 T H B B B T
6 Arsenal Dzyarzhynsk 21 9 5 7 24 23 1 32 H T H T T H
7 FC Gomel 22 8 7 7 29 22 7 31 H T T B B T
8 Slutsksakhar Slutsk 21 9 3 9 22 33 -11 30 T T T T H H
9 FK Isloch Minsk 21 7 7 7 23 19 4 28 B T H B H T
10 Slavia Mozyr 21 7 7 7 24 24 0 28 T B H B B H
11 BATE Borisov 21 6 6 9 21 22 -1 24 B H B B H T
12 Smorgon FC 20 4 8 8 22 36 -14 20 H B H T B B
13 Shakhter Soligorsk 21 5 5 11 16 32 -16 20 B B B T B H
14 FC Minsk 21 4 7 10 20 30 -10 19 T H T T T H
15 Naftan Novopolock 20 3 7 10 21 33 -12 16 B H B B B B
16 Dnepr Mogilev 21 1 6 14 17 41 -24 9 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: