Đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II, 18h45 ngày 17/11
Kết quả Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
25/09/2024Shakhter Soligorsk II0 - 3Dnepr Rohachev0 - 0W
-
02/09/2023Shakhter Soligorsk II1 - 3Dnepr Rohachev0 - 0W
-
01/05/2023Dnepr Rohachev0 - 2Shakhter Soligorsk II0 - 0L
-
11/09/2022Shakhter Soligorsk II0 - 0Dnepr Rohachev0 - 0D
-
09/05/2022Dnepr Rohachev1 - 0Shakhter Soligorsk II0 - 0W
-
05/09/2020Shakhter Soligorsk II3 - 0Dnepr Rohachev0 - 0L
-
26/08/2020Dnepr Rohachev0 - 4Shakhter Soligorsk II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 70 | B B T B H T |
2 | FC Belshina Babruisk | 32 | 21 | 5 | 6 | 78 | 40 | 38 | 68 | T H T B T H |
3 | Dnepr Rohachev | 32 | 21 | 4 | 7 | 66 | 27 | 39 | 67 | B T T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 32 | 20 | 7 | 5 | 67 | 29 | 38 | 67 | T T B B T T |
5 | Volna Pinsk | 32 | 20 | 3 | 9 | 68 | 39 | 29 | 63 | B B T B T T |
6 | FK Lida | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 37 | 6 | 49 | H H T T H H |
7 | BATE-2 Borisov | 32 | 14 | 7 | 11 | 45 | 42 | 3 | 49 | H T B T T B |
8 | FK Bumprom | 32 | 13 | 8 | 11 | 47 | 33 | 14 | 47 | T B T B T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 46 | H H H B B H |
10 | Ostrowitz | 32 | 12 | 7 | 13 | 43 | 53 | -10 | 43 | B H T T B B |
11 | FK Orsha | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 42 | H H B H B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 32 | 7 | 11 | 14 | 38 | 48 | -10 | 32 | T H H T B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 32 | 9 | 4 | 19 | 33 | 57 | -24 | 31 | T T B T B B |
14 | Energetik-BGU Minsk | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 53 | -17 | 29 | B H B H B T |
15 | FC Baranovichi | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B T T B T H |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 32 | 6 | 3 | 23 | 34 | 85 | -51 | 21 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: