Đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 18h00 ngày 23/6
Kết quả FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây
-
30/03/2024Dyussh Polesgu (W)3 - 1FC Gomel (W)2 - 1L
-
14/10/2023FC Gomel (W)0 - 1Dyussh Polesgu (W)0 - 1L
-
12/08/2023FC Gomel (W)1 - 1Dyussh Polesgu (W)1 - 1D
-
28/05/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 0FC Gomel (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Gomel Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel Nữ và Dyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 102 | 4 | 98 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 76 | 4 | 72 | 33 | T T B T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 46 | 24 | 22 | 21 | B B B T T T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 39 | 16 | 23 | 19 | T T T T B T |
6 | ABFF U19 (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 17 | T T T T B B |
7 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 15 | B B T T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 45 | -25 | 10 | T B T B B B |
9 | FC Gomel (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 52 | -47 | 7 | B B B T H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 121 | -114 | 6 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 4 | 83 | -79 | 1 | B B B B H B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: