Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno, 18h00 ngày 27/7
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno trước đây
-
22/02/2023Energetik-BGU Minsk3 - 1FC Molodechno1 - 0W
-
22/06/2021FC Molodechno0 - 4Energetik-BGU Minsk0 - 1W
-
14/06/2017FC Molodechno3 - 2Energetik-BGU Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | T T T H T T |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | T T T H H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | B H T T T T |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | B T B T T T |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | H B T B T B |
6 | Dnepr Rohachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | T B T B B T |
7 | FK Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T B H B B |
8 | FK Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | H T T H T T |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | H T B H T T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | B B T T B B |
11 | Ostrowitz | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | H H T B H B |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | H B T H B T |
13 | FC Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | T B B T H B |
14 | Shakhter Soligorsk II | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | T B B H B B |
15 | Belarus U17 | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | B T B B T B |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | B B B H B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | H T B H B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: