Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk trước đây
-
12/02/2022Energetik-BGU Minsk1 - 1Volna Pinsk0 - 0D
-
20/10/2018Energetik-BGU Minsk2 - 1Volna Pinsk1 - 1W
-
23/06/2018Volna Pinsk0 - 2Energetik-BGU Minsk0 - 1W
-
28/10/2017Energetik-BGU Minsk1 - 1Volna Pinsk0 - 1D
-
01/07/2017Volna Pinsk2 - 0Energetik-BGU Minsk1 - 0L
-
18/10/2014Energetik-BGU Minsk1 - 0Volna Pinsk0 - 0W
-
15/06/2014Volna Pinsk1 - 2Energetik-BGU Minsk1 - 1W
-
10/06/2015Volna Pinsk2 - 0Energetik-BGU Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H T T T T T |
2 | BATE-2 Borisov | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T T H T H |
3 | FC Belshina Babruisk | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | T T B T T B |
4 | Dnepr Rohachev | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 14 | B H H T T T |
5 | Niva Dolbizno | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | B T H T H T |
6 | FK Lida | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B T B H |
7 | Volna Pinsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T T T B H |
8 | Dinamo-2 Minsk | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B T T B H |
9 | Torpedo-2 Zhodino | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | B T B B T H |
10 | Ostrowitz | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B H B B H |
11 | FK Bumprom | 7 | 2 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 7 | T B T B H B |
12 | Lokomotiv Gomel | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | H H T H H H |
13 | FK Orsha | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 6 | B B H T B H |
14 | Belarus U17 | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B B T B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | B H T B B H |
16 | Kommunalnik Slonim | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 5 | T B H B H B |
17 | FC Baranovichi | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 5 | T H B B H B |
18 | Shakhter Soligorsk II | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: