Đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk, 20h00 ngày 27/7
Kết quả FK Lida vs FC Belshina Babruisk
Đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Lida vs FC Belshina Babruisk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk trước đây
-
21/11/2021FC Belshina Babruisk5 - 1FK Lida4 - 1L
-
05/09/2021FK Lida0 - 4FC Belshina Babruisk0 - 1L
-
19/06/2021FC Belshina Babruisk4 - 2FK Lida2 - 1L
-
16/11/2019FC Belshina Babruisk2 - 1FK Lida2 - 0L
-
13/07/2019FK Lida0 - 1FC Belshina Babruisk0 - 1L
-
15/09/2018FK Lida0 - 0FC Belshina Babruisk0 - 0D
-
20/05/2018FC Belshina Babruisk1 - 0FK Lida0 - 0L
-
12/08/2017FC Belshina Babruisk2 - 1FK Lida1 - 0L
-
15/04/2017FK Lida0 - 2FC Belshina Babruisk0 - 1L
-
17/07/2010FK Lida1 - 3FC Belshina Babruisk0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Belshina Babruisk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FK Lida (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và FC Belshina Babruisk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | T T T H T T |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | T T T H H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | B H T T T T |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | B T B T T T |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | H B T B T B |
6 | Dnepr Rohachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | T B T B B T |
7 | FK Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T B H B B |
8 | FK Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | H T T H T T |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | H T B H T T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | B B T T B B |
11 | Ostrowitz | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | H H T B H B |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | H B T H B T |
13 | FC Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | T B B T H B |
14 | Shakhter Soligorsk II | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | T B B H B B |
15 | Belarus U17 | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | B T B B T B |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | B B B H B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | H T B H B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: