Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel, 23h30 ngày 11/8
Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel
Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2024: Neman Grodno vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel trước đây
-
31/03/2024FC Gomel2 - 3Neman Grodno1 - 1W
-
23/08/2023Neman Grodno2 - 2FC Gomel0 - 1D
-
09/04/2023FC Gomel3 - 3Neman Grodno1 - 2D
-
30/10/2022Neman Grodno3 - 0FC Gomel0 - 0W
-
04/07/2022FC Gomel0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
16/08/2021Neman Grodno1 - 0FC Gomel1 - 0W
-
11/04/2021FC Gomel2 - 0Neman Grodno2 - 0L
-
20/07/2019Neman Grodno1 - 1FC Gomel0 - 0D
-
30/03/2019FC Gomel2 - 3Neman Grodno1 - 3W
-
25/01/2024Neman Grodno1 - 0FC Gomel1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 18 | 17 | 29 | T B H B T T |
5 | FK Vitebsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 28 | B T H B T T |
6 | Slavia Mozyr | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T H B T B |
7 | FK Isloch Minsk | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 23 | T B H T B T |
8 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21 | B T T B B H |
10 | BATE Borisov | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T B H B H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
13 | Smorgon FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 29 | -10 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T T B B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: