Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno, 18h45 ngày 17/11
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno trước đây
-
27/07/2024Energetik-BGU Minsk3 - 3FC Molodechno1 - 1D
-
22/02/2023Energetik-BGU Minsk3 - 1FC Molodechno1 - 0W
-
22/06/2021FC Molodechno0 - 4Energetik-BGU Minsk0 - 1W
-
14/06/2017FC Molodechno3 - 2Energetik-BGU Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 70 | B B T B H T |
2 | FC Belshina Babruisk | 32 | 21 | 5 | 6 | 78 | 40 | 38 | 68 | T H T B T H |
3 | Dnepr Rohachev | 32 | 21 | 4 | 7 | 66 | 27 | 39 | 67 | B T T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 32 | 20 | 7 | 5 | 67 | 29 | 38 | 67 | T T B B T T |
5 | Volna Pinsk | 32 | 20 | 3 | 9 | 68 | 39 | 29 | 63 | B B T B T T |
6 | FK Lida | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 37 | 6 | 49 | H H T T H H |
7 | BATE-2 Borisov | 32 | 14 | 7 | 11 | 45 | 42 | 3 | 49 | H T B T T B |
8 | FK Bumprom | 32 | 13 | 8 | 11 | 47 | 33 | 14 | 47 | T B T B T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 46 | H H H B B H |
10 | Ostrowitz | 32 | 12 | 7 | 13 | 43 | 53 | -10 | 43 | B H T T B B |
11 | FK Orsha | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 42 | H H B H B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 32 | 7 | 11 | 14 | 38 | 48 | -10 | 32 | T H H T B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 32 | 9 | 4 | 19 | 33 | 57 | -24 | 31 | T T B T B B |
14 | Energetik-BGU Minsk | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 53 | -17 | 29 | B H B H B T |
15 | FC Baranovichi | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B T T B T H |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 32 | 6 | 3 | 23 | 34 | 85 | -51 | 21 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: