Đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno, 20h00 ngày 02/6
Kết quả FK Bumprom vs FC Molodechno
Đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Bumprom vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno trước đây
-
08/10/2023FC Molodechno4 - 0FK Bumprom1 - 0L
-
04/06/2023FK Bumprom2 - 0FC Molodechno2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Bumprom (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bumprom và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H T T T T T |
2 | BATE-2 Borisov | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T H T H H |
3 | Niva Dolbizno | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 17 | T H T H T T |
4 | Volna Pinsk | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T B H T |
5 | FC Belshina Babruisk | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T B T T B H |
6 | Dnepr Rohachev | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | H H T T T H |
7 | FK Lida | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B T B H |
8 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T T B H |
9 | Ostrowitz | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 11 | H B B H T T |
10 | Lokomotiv Gomel | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H H T H H H |
11 | FK Orsha | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | H T B H H H |
12 | FC Baranovichi | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 8 | H B B H B T |
13 | Torpedo-2 Zhodino | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 22 | -9 | 8 | T B B T H B |
14 | FK Bumprom | 8 | 2 | 1 | 5 | 16 | 13 | 3 | 7 | B T B H B B |
15 | Belarus U17 | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B T B B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B B T H |
17 | Kommunalnik Slonim | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 | B H B H B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: