Đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II, 17h30 ngày 04/8
Kết quả FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
07/04/2024Shakhter Soligorsk II0 - 2FC Molodechno0 - 0W
-
17/09/2023Shakhter Soligorsk II3 - 3FC Molodechno1 - 1D
-
13/05/2023FC Molodechno2 - 1Shakhter Soligorsk II0 - 1W
-
02/10/2022Shakhter Soligorsk II6 - 0FC Molodechno2 - 0L
-
22/05/2022FC Molodechno0 - 3Shakhter Soligorsk II0 - 0L
-
14/11/2020FC Molodechno1 - 2Shakhter Soligorsk II0 - 1L
-
24/10/2020Shakhter Soligorsk II4 - 0FC Molodechno1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Molodechno (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Molodechno và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 13 | 23 | 40 | T H T T H H |
2 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 19 | 21 | 35 | T H H T B T |
3 | FC Belshina Babruisk | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 19 | 18 | 35 | H T T T T T |
4 | Volna Pinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T B T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B T B T B |
6 | Dnepr Rohachev | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 27 | B T B B T T |
7 | FK Lida | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H B B T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | T T B B T T |
9 | FK Orsha | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 25 | T H T T T B |
10 | FK Bumprom | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 18 | 10 | 24 | B H T T B T |
11 | Ostrowitz | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B H B T H |
12 | Lokomotiv Gomel | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | B T H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B H B B T |
14 | FC Baranovichi | 17 | 4 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 15 | B T H B B B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 33 | -15 | 14 | B H H T H T |
16 | Belarus U17 | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 33 | -16 | 13 | B B T B H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 17 | 3 | 3 | 11 | 20 | 44 | -24 | 12 | B H B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 30 | -13 | 11 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: