Đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk, 01h00 ngày 15/9
Kết quả Neman Grodno vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Neman Grodno vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk trước đây
-
25/05/2024Neman Grodno2 - 0FK Isloch Minsk1 - 0W
-
27/04/2024FK Isloch Minsk2 - 0Neman Grodno1 - 0L
-
29/10/2023Neman Grodno0 - 0FK Isloch Minsk0 - 0D
-
04/06/2023FK Isloch Minsk0 - 3Neman Grodno0 - 1W
-
27/08/2022Neman Grodno1 - 0FK Isloch Minsk1 - 0W
-
16/04/2022FK Isloch Minsk1 - 1Neman Grodno0 - 0D
-
11/09/2021FK Isloch Minsk2 - 0Neman Grodno0 - 0L
-
01/05/2021Neman Grodno1 - 2FK Isloch Minsk0 - 1L
-
03/02/2022FK Isloch Minsk0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
01/02/2021Neman Grodno3 - 1FK Isloch Minsk2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 19 | 14 | 1 | 4 | 28 | 14 | 14 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Minsk | 16 | 11 | 5 | 0 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 31 | B H T H T T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T H B B |
8 | FC Gomel | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T B |
9 | Slavia Mozyr | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | B T B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T H B H |
11 | BATE Borisov | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B H B B H |
12 | Smorgon FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | B H B H T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | Naftan Novopolock | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B H B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 20 | 1 | 6 | 13 | 17 | 39 | -22 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: