Đối đầu FK Orsha vs Osipovichy, 19h00 ngày 15/10
Kết quả FK Orsha vs Osipovichy
Nhận định FK Orsha vs Osipovichi, giải Hạng Nhất Belarus 19h00 ngày 15/10
Đối đầu FK Orsha vs Osipovichy
Phong độ FK Orsha gần đây
Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Orsha vs Osipovichy
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Orsha vs Osipovichy trước đây
-
11/06/2023Osipovichy1 - 3FK Orsha1 - 1W
-
18/09/2022FK Orsha3 - 2Osipovichy3 - 0W
-
14/05/2022Osipovichy0 - 0FK Orsha0 - 0D
-
14/10/2017FK Orsha2 - 4Osipovichy1 - 1L
-
17/06/2017Osipovichy1 - 1FK Orsha1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Orsha vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Belarus | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Orsha (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Orsha và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 21 | 3 | 2 | 64 | 22 | 42 | 66 | T T T T B T |
2 | Lokomotiv Gomel | 27 | 17 | 4 | 6 | 50 | 31 | 19 | 55 | T B T H B H |
3 | Dnepr Mogilev | 25 | 16 | 6 | 3 | 62 | 23 | 39 | 54 | H T T T T T |
4 | FK Vitebsk | 25 | 17 | 3 | 5 | 52 | 19 | 33 | 54 | H B T T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 26 | 14 | 4 | 8 | 65 | 44 | 21 | 46 | T B T T B B |
6 | FC Baranovichi | 26 | 12 | 5 | 9 | 36 | 39 | -3 | 41 | B T B B H B |
7 | FC Molodechno | 25 | 11 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 39 | B B H T T T |
8 | Ostrowitz | 25 | 10 | 7 | 8 | 50 | 45 | 5 | 37 | T T T H T B |
9 | Volna Pinsk | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B T |
10 | Zhodino Yuzhnoe | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 45 | -5 | 31 | T B B H B T |
11 | FK Lida | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B T B B H |
12 | Niva Dolbizno | 25 | 8 | 4 | 13 | 38 | 53 | -15 | 28 | B B B B H T |
13 | FK Orsha | 26 | 7 | 6 | 13 | 40 | 48 | -8 | 27 | T B T H B B |
14 | FK Bumprom | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 25 | B B H B B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 21 | H T H H B T |
16 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 4 | 4 | 17 | 24 | 57 | -33 | 16 | T B B H T T |
17 | Osipovichy | 25 | 1 | 2 | 22 | 19 | 68 | -49 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: