Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel, 19h30 ngày 01/9
Kết quả Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel
Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
03/05/2024Lokomotiv Gomel4 - 1Shakhter Soligorsk II1 - 1L
-
16/08/2023Lokomotiv Gomel2 - 0Shakhter Soligorsk II1 - 0L
-
08/04/2023Shakhter Soligorsk II1 - 2Lokomotiv Gomel1 - 0L
-
23/10/2022Lokomotiv Gomel0 - 0Shakhter Soligorsk II0 - 0D
-
03/07/2022Shakhter Soligorsk II3 - 0Lokomotiv Gomel2 - 0W
-
03/10/2021Shakhter Soligorsk II1 - 2Lokomotiv Gomel0 - 1L
-
17/07/2021Lokomotiv Gomel5 - 2Shakhter Soligorsk II1 - 0L
-
01/05/2021Shakhter Soligorsk II0 - 0Lokomotiv Gomel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk II (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Shakhter Soligorsk II (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk II và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 21 | 15 | 5 | 1 | 45 | 16 | 29 | 50 | H H T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 22 | 14 | 6 | 2 | 52 | 21 | 31 | 48 | T T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T H T T |
4 | Volna Pinsk | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 25 | 15 | 39 | T B T H T T |
5 | Dnepr Rohachev | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 18 | 16 | 36 | T T T B T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 27 | 5 | 33 | T T B T T H |
7 | BATE-2 Borisov | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 33 | B T B B H H |
8 | Ostrowitz | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 31 | 0 | 33 | T H T T T B |
9 | FK Bumprom | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 23 | 12 | 31 | B T H T B T |
10 | FK Lida | 20 | 9 | 3 | 8 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T B B B T |
11 | FK Orsha | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 28 | -5 | 27 | T B B H H B |
12 | Lokomotiv Gomel | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 20 | T B B H B T |
13 | Belarus U17 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 38 | -16 | 18 | B H H T B B |
14 | Energetik-BGU Minsk | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | T B B T B H |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 48 | -25 | 18 | B B T T B B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 20 | 4 | 4 | 12 | 22 | 36 | -14 | 16 | B T B B B H |
17 | FC Baranovichi | 21 | 4 | 4 | 13 | 13 | 39 | -26 | 16 | B B B H B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 44 | -26 | 11 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: