Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ, 22h30 ngày 23/05
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/05/202422:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 11
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: Diễn biến chính
-
15'Anna Pilipenko1-0
-
26'1-1
Ray Y.
-
28'1-1Tropnikova D.
-
44'1-1Makeychik D.
-
69'1-1Kashinskaya A.
-
72'Khoroshchak A.2-1
-
77'Tsikhamirava L.3-1
-
87'3-1Stezhko D.
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo-BGUFK Minsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ
-
14Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
134Pha tấn công97
-
-
81Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 107 | 5 | 102 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 18 | T T T B B H |
7 | Dinamo Brest (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 46 | -25 | 11 | B T B B B H |
9 | FC Gomel (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 53 | -46 | 10 | B B T H B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 123 | -115 | 6 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 4 | 101 | -97 | 1 | B B B H B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |