Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ, 20h00 ngày 27/07
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202420:00
-
FC Gomel Nữ 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 18
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: Diễn biến chính
-
4'Manyukova D.1-0
-
7'Artishevskaya Y.2-0
-
24'Manyukova D.3-0
-
27'Zhevnova A.(OW)4-0
-
31'Artishevskaya Y.5-0
-
32'5-0Zhevnova A.
-
41'Anastasia Shuppo6-0
-
47'Khoroshchak A.7-0
-
57'Cherlenok A.8-0
-
65'Khoroshchak A.9-0
-
66'Khoroshchak A.10-0
-
71'Artishevskaya Y.11-0
-
77'Tikhomirova L.12-0
-
79'Khoroshchak A.13-0
-
82'Khoroshchak A.14-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo-BGUFK Minsk NữFC Gomel Nữ
-
0Thẻ vàng1
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 29 | 27 | 2 | 0 | 205 | 10 | 195 | 83 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 29 | 26 | 2 | 1 | 192 | 6 | 186 | 80 | T T T T H T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 96 | 41 | 55 | 50 | T B B T B T |
5 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 29 | 12 | 1 | 16 | 67 | 56 | 11 | 37 | B H T B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 29 | 9 | 3 | 17 | 43 | 97 | -54 | 30 | T B H T B T |
9 | FC Gomel (W) | 29 | 4 | 1 | 24 | 12 | 168 | -156 | 13 | B T B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 29 | 3 | 0 | 26 | 15 | 240 | -225 | 9 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 29 | 1 | 1 | 27 | 7 | 234 | -227 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |