Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ, 20h00 ngày 24/06
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 14
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: Diễn biến chính
-
21'0-1
Yakushevich A.
-
29'Anastasia Shuppo0-1
-
34'0-1Yakushevich A.
-
38'Kapysha O.1-1
-
56'Kovaleva A.2-1
-
62'Anna Pilipenko3-1
-
78'Tikhomirova L.4-1
-
80'4-1Konak E.
-
88'Sinyavskaya A.5-1
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo-BGUFK Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
192Pha tấn công115
-
-
99Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 107 | 5 | 102 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 18 | T T T B B H |
7 | Dinamo Brest (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 46 | -25 | 11 | B T B B B H |
9 | FC Gomel (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 53 | -46 | 10 | B B T H B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 123 | -115 | 6 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 4 | 101 | -97 | 1 | B B B H B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |