Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Smorgon Nữ, 19h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 11

  • Dnepr Mogilev Nữ vs Smorgon Nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    Barlyugova V. goal 
    1-0
  • 33'
    Nestyukovich T. goal 
    2-0
  • 36'
    Nestyukovich T. goal 
    3-0
  • 44'
    Yakusik E. goal 
    4-0
  • 75'
    Lazarenko M. goal 
    5-0
  • 80'
    Zhitko K. goal 
    6-0
  • 84'
    Zhitko K. goal 
    7-0
  • 89'
    Abdullaeva A. goal 
    8-0

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 13 13 0 0 107 5 102 39 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 14 13 0 1 96 4 92 39 B T T T T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 12 9 0 3 42 10 32 27 T T T B B T
4 Dnepr Mogilev (W) 13 7 0 6 47 27 20 21 B B T T T B
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 14 6 1 7 40 23 17 19 T T B T B B
6 ABFF U19 (W) 11 5 3 3 34 17 17 18 T T T B B H
7 Dinamo Brest (W) 12 6 0 6 24 18 6 18 B T T B T T
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 13 3 2 8 21 46 -25 11 B T B B B H
9 FC Gomel (W) 13 3 1 9 7 53 -46 10 B B T H B T
10 Dyussh Polesgu (W) 13 2 0 11 8 123 -115 6 B T B B B B
11 Smorgon (W) 13 0 1 12 4 101 -97 1 B B B H B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B