Kết quả Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ, 19h00 ngày 15/06
Kết quả Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Đối đầu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202419:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 8
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 13
-
Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Anna Pilipenko
-
20'0-2
Anastasia Shuppo
-
21'0-3
Kovaleva A.
-
24'0-4
Anastasia Shuppo
-
28'0-5
Artishevskaya Y.
-
33'0-6
Anna Pilipenko
-
37'0-7
Tikhomirova L.
-
42'0-8
Kovaleva A.
-
46'0-9
Artishevskaya Y.
-
53'0-9Anna Pilipenko
-
62'0-10
Khoroshchak A.
-
66'0-11
Kalinovskaya R.
-
71'0-12
Artishevskaya Y.
-
74'0-13
Slesarchik Y.
-
77'0-14
Khoroshchak A.
-
82'0-15
Artishevskaya Y.
-
84'0-16
Khoroshchak A.
-
85'0-17
Maher A.
-
85'RIedel A.0-17
-
89'0-18
Artishevskaya Y.
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
1Thẻ vàng1
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 107 | 5 | 102 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 94 | 4 | 90 | 36 | T B T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 40 | 21 | 19 | 19 | T T T B T B |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 18 | T T T B B H |
7 | Dinamo Brest (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 46 | -25 | 11 | B T B B B H |
9 | FC Gomel (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 53 | -46 | 10 | B B T H B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 123 | -115 | 6 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 4 | 101 | -97 | 1 | B B B H B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |