Kết quả Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk, 22h30 ngày 02/12
Kết quả Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Krumkachy Minsk gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/12/202122:30
-
Slavia Mozyr 11Krumkachy Minsk 50
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2021 » vòng
-
Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk: Diễn biến chính
-
61'0-0Ignati Sidor
-
63'0-0Aleksandr Kotlyarov
-
79'0-0Kerolidi N.
-
83'0-0Viktor Utyuzhnikov
-
86'Cristian Dros0-0
-
90'Francis Narh (Assist:Vladislav Malkevich)1-0
-
90'1-0Alexievich I.
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Krumkachy Minsk: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrKrumkachy Minsk
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
3Cứu thua3
-
-
155Pha tấn công107
-
-
103Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Belarus 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 28 | 22 | 3 | 3 | 57 | 17 | 40 | 69 | T T T H T B |
2 | BATE Borisov | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 26 | 30 | 59 | H B T H T T |
3 | Dinamo Minsk | 29 | 18 | 5 | 6 | 50 | 20 | 30 | 59 | B T T H T H |
4 | FC Gomel | 28 | 15 | 8 | 5 | 52 | 23 | 29 | 53 | H T B T H T |
5 | FC Rukh Brest | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | T B H T B T |
6 | FK Vitebsk | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | B B B B T B |
7 | Neman Grodno | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T B H B T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 43 | -7 | 33 | B H T T B B |
9 | Dinamo Brest | 28 | 6 | 14 | 8 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H T H B B |
10 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B T H T T |
11 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | B H B H B T |
12 | FK Isloch Minsk | 28 | 7 | 7 | 14 | 30 | 46 | -16 | 28 | T T B B B B |
13 | FC Minsk | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | H B B H T B |
14 | Slavia Mozyr | 28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 26 | T T B H T H |
15 | Smorgon FC | 28 | 2 | 9 | 17 | 21 | 66 | -45 | 15 | B T B H H T |
16 | Sputnik Rechitsa | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
UEFA ECL qualifying