Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 5
-
Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
4'Dmitry Radikovsky (Assist:Danila Godyaev)1-0
-
38'Dmitry Radikovsky (Assist:Arseniy Ageev)2-0
-
57'2-0Maksim Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Arsenal Dzyarzhynsk vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
Arsenal DzyarzhynskShakhter Soligorsk
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua5
-
-
69Pha tấn công73
-
-
49Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 8 | 19 | 32 | T H T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation