Kết quả BATE Borisov vs FK Vitebsk, 21h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • BATE Borisov vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 23'
    Temur Dzhikiya
    0-0
  • 23'
    0-0
    Egedeg Maloir Junior
  • 35'
    Aleksandr Anufriev
    0-0
  • 59'
    Matvey Svidinskiy  
    Pavel Pashevich  
    0-0
  • 59'
    Nikolay Mirskiy  
    Aleksandr Shvedchikov  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Yevgeniy Krasnov
     Roman Lisovskiy
  • 68'
    0-0
    Jan Skibsky
  • 69'
    Danila Zhulpa  
    Vladislav Rusenchik  
    0-0
  • 69'
    Kirill Chernook  
    Roman Piletskiy  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Mark Krasnov
     Ruslan Teverov
  • 80'
    Sherif Jimoh
    0-0
  • 83'
    Oralkhan Omirtayev  
    Temur Dzhikiya  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Zakhar Chervyakov
     Karen Vardanyan
  • 85'
    0-0
     Evgeni Guletskiy
     Dzmitry Girs
  • 88'
    Oralkhan Omirtayev (Assist:Aleksandr Anufriev) goal 
    1-0
  • 90'
    Danila Zhulpa
    1-0
  • 90'
    Arseniy Skopets
    1-0
  • BATE Borisov vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-1-4-1
    35
    Arseniy Skopets
    14
    Sherif Jimoh
    55
    Yann Emmanuel Affi
    4
    Alexander Martynov
    15
    Pavel Pashevich
    13
    Ilya Aleksievich
    27
    Roman Piletskiy
    9
    Aleksandr Anufriev
    24
    Vladislav Rusenchik
    18
    Aleksandr Shvedchikov
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Ruslan Teverov
    10
    Karen Vardanyan
    18
    Jan Skibsky
    7
    Roman Lisovskiy
    55
    Dzmitry Girs
    30
    Mikhail Bashilov
    4
    Artem Skitov
    23
    Nikita Naumov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    8
    Yan Mosesov
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Kirill Chernook
    22Zakhar Hitseleu
    23Vladislav Ignat
    80Nikolay Mirskiy
    25Nikita Neskoromnyi
    19Oralkhan Omirtayev
    84Egor Osipov
    5Zai Guismo Sidibe
    98Matvey Svidinskiy
    68Danila Zhulpa
    Zakhar Chervyakov 14
    Semen Egorov 22
    Evgeni Guletskiy 2
    Dmitri Gushchenko 1
    Yevgeniy Krasnov 20
    Mark Krasnov 37
    Evgeniy Novykh 27
    Vadim Tkachenko 25
    Javokhir Utamurodov 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
    Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    FK Vitebsk
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    30
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation